- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.09597 V500T
Nhan đề: Tín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc Bộ /
DDC
| 394.09597 |
Tác giả CN
| Vũ Anh Tú |
Nhan đề
| Tín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc Bộ / Vũ Anh Tú |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 310tr. : ảnh, bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Phân tích nguồn gốc hình thành, những biểu hiện, sự phân bố, đặc điểm... của tín ngưỡng phồn thực trong đời sống văn hoá Việt Nam nói chung. Đề xuất một số giải pháp nhằm bảo vệ và phát triển loại hình tín ngưỡng phồn thực trong đời sống văn hoá Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng Bắc Bộ |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Lễ hội dân gian |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng phồn thực |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2119699, 2119863 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507163, 2507165-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(10): 1157001-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13398 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7907E2D6-A43D-46B3-AE79-E38693232409 |
---|
005 | 202303011041 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 |
---|
039 | |a20230301104137|bhangpham|c20201125150354|dphamhuong|y20160303160313|zphamhuong |
---|
082 | |a394.09597|bV500T |
---|
100 | |a Vũ Anh Tú |
---|
245 | |aTín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dân gian người Việt ở châu thổ Bắc Bộ / |c Vũ Anh Tú |
---|
260 | |aH. : |b Chính trị Quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a310tr. : |bảnh, bảng ; |c21cm |
---|
520 | |aPhân tích nguồn gốc hình thành, những biểu hiện, sự phân bố, đặc điểm... của tín ngưỡng phồn thực trong đời sống văn hoá Việt Nam nói chung. Đề xuất một số giải pháp nhằm bảo vệ và phát triển loại hình tín ngưỡng phồn thực trong đời sống văn hoá Việt Nam |
---|
653 | |aĐồng bằng Bắc Bộ |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aLễ hội dân gian |
---|
653 | |aTín ngưỡng phồn thực |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2119699, 2119863 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507163, 2507165-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(10): 1157001-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/tín ngưỡng phồn thực trong lễ hội dg người việt ở châu thổ bắc bộ.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119699
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
2
|
2119863
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
3
|
1157001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
1157002
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
1157003
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
1157004
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
1157005
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
1157006
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
1157007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
1157008
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
394.09597 V500T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|