- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 331.7009597 NG527M
Nhan đề: Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay /
DDC
| 331.7009597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Khải |
Nhan đề
| Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay / Nguyễn Quang Khải |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 389tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, tiêu chí xác định, phân loại, sự xuất hiện, tồn tại, phát triển biến tướng hoặc mất đi, tính chất xã hội của nghề mọn. Giới thiệu nguồn gốc lịch sử, người hành nghề, cách thức hành nghề, thời gian và không gian hành nghề, công cụ hỗ trợ, mức độ thu nhập và hoàn cảnh sống của người làm nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ từ xưa đến nay |
Từ khóa tự do
| Đồng bằng Bắc bộ |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Nghề nghiệp |
Môn học
| Nhân Văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2112609 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501037 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5704 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 831EC348-ADE3-47BF-BDE2-97D5130985DA |
---|
005 | 202010261609 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201026160936|bphamhuong|c20141205083323|dphamhuong|y20140630081222|zphamhuong |
---|
082 | |a331.7009597|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn Quang Khải |
---|
245 | |aMột số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay / |cNguyễn Quang Khải |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a389tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, tiêu chí xác định, phân loại, sự xuất hiện, tồn tại, phát triển biến tướng hoặc mất đi, tính chất xã hội của nghề mọn. Giới thiệu nguồn gốc lịch sử, người hành nghề, cách thức hành nghề, thời gian và không gian hành nghề, công cụ hỗ trợ, mức độ thu nhập và hoàn cảnh sống của người làm nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ từ xưa đến nay |
---|
653 | |aĐồng bằng Bắc bộ |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aNghề nghiệp |
---|
690 | |aNhân Văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2112609 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501037 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2112609
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
331.7009597 NG527M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501037
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
331.7009597 NG527M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|