- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 392.309597167 Đ406NG
Nhan đề: Ngôi nhà truyền thống người HMông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai /
DDC
| 392.309597167 |
Tác giả CN
| Đoàn Trúc Quỳnh |
Nhan đề
| Ngôi nhà truyền thống người HMông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai / Đoàn Trúc Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về dân tộc và ngôi nhà truyền thống người HMông ở Bắc Hà, Lào Cai. Trình bày quá trình chuẩn bị và dựng nhà mới cùng các chức năng là không gian thiêng liêng, là nơi gắn liền với chu kì đời người, không gian sản xuất, sinh hoạt... |
Từ khóa tự do
| Người Hmông |
Từ khóa tự do
| Nhà truyền thống |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Bắc Hà |
Từ khóa tự do
| Bản phố |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Môn học
| Nhân Văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2112617 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501264 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5710 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D1AF9896-DC2C-4311-B994-580F498A64C8 |
---|
005 | 202010270842 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201027084232|bphamhuong|c20141205083415|dphamhuong|y20140630084931|zphamhuong |
---|
082 | |a392.309597167|bĐ406NG |
---|
100 | |aĐoàn Trúc Quỳnh |
---|
245 | |aNgôi nhà truyền thống người HMông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai / |cĐoàn Trúc Quỳnh |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a171tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về dân tộc và ngôi nhà truyền thống người HMông ở Bắc Hà, Lào Cai. Trình bày quá trình chuẩn bị và dựng nhà mới cùng các chức năng là không gian thiêng liêng, là nơi gắn liền với chu kì đời người, không gian sản xuất, sinh hoạt... |
---|
653 | |aNgười Hmông |
---|
653 | |aNhà truyền thống |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aBắc Hà |
---|
653 | |aBản phố |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
690 | |aNhân Văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2112617 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501264 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2112617
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
392.309597167 Đ406NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501264
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
392.309597167 Đ406NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|