DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Jim Lee |
Nhan đề
| 1000 Reading Comprehension Practice test items for the new TOEIC test / Lee Jim |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014 |
Mô tả vật lý
| 330tr. : ; 29cm |
Phụ chú
| Jim's Toeic |
Từ khóa tự do
| Reading |
Từ khóa tự do
| Practice |
Từ khóa tự do
| Comprehension |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2511963-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158652-63 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13766 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 03512904-9E1E-4027-B786-7C29DC8987A0 |
---|
005 | 202011271005 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198000 |
---|
039 | |a20201127100522|btrannhien|c20160506090052|dtrannhien|y20160506085941|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bJ311M |
---|
100 | |aJim Lee |
---|
245 | |a1000 Reading Comprehension Practice test items for the new TOEIC test / |cLee Jim |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a330tr. : ; |c29cm |
---|
500 | |aJim's Toeic |
---|
653 | |aReading |
---|
653 | |a Practice |
---|
653 | |aComprehension |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2511963-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158652-63 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1158658
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1158661
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1158662
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
4
|
1158656
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1158659
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
1158653
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
2511965
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
8
|
1158660
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
1158654
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
2511963
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào