DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Jim Lee |
Nhan đề
| 1000 Reading Comprehension Practice test items for the new TOEIC test / Lee Jim |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2017 |
Mô tả vật lý
| 330tr. ; 29cm |
Phụ chú
| Jim's Toeic |
Từ khóa tự do
| Reading |
Từ khóa tự do
| Practice |
Từ khóa tự do
| Comprehension |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1160217-23 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16238 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E1CBB36A-B32A-48A6-B173-6616D2051BCE |
---|
005 | 202012071603 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c278000 |
---|
039 | |a20201207160625|btrannhien|c20171024144325|dtrannhien|y20171024144224|ztrannhien |
---|
082 | |a420 |
---|
100 | |aJim Lee |
---|
245 | |a1000 Reading Comprehension Practice test items for the new TOEIC test / |cLee Jim |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2017 |
---|
300 | |a330tr. ; |c29cm |
---|
500 | |aJim's Toeic |
---|
653 | |aReading |
---|
653 | |a Practice |
---|
653 | |aComprehension |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1160217-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/nhienpham/1000 reading.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1160217
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1160220
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1160223
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
1160218
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
1160221
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1160222
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1160219
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
420
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào