Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7 H100T
    Nhan đề: Tiểu vùng văn hoá duyên hải Nam Trung Bộ :
DDC 959.7
Tác giả CN Hà Nguyễn
Nhan đề Tiểu vùng văn hoá duyên hải Nam Trung Bộ : Khánh Hoà - Ninh Thuận - Bình Thuận / Hà Nguyễn
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2013
Mô tả vật lý 210tr. : ảnh, minh họa ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu dòng chảy văn hoá với bề dày truyền thống của vùng đất duyên hải Nam Trung Bộ (Khánh Hoà - Ninh Thuận - Bình Thuận) về các danh nhân nổi tiếng; đời sống vật chất - kinh tế; đời sống tín ngưỡng, tôn giáo; sinh hoạt văn học nghệ thuật; di sản văn hoá
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Văn hoá
Từ khóa tự do Bình Thuận
Từ khóa tự do Ninh Thuận
Từ khóa tự do Khánh Hoà
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114419-21
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1149708-14, 1157231-40
00000000nam#a2200000ui#4500
0017835
00212
004C385E10F-1617-40D3-95CB-A79CFDD127DB
005202011120903
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |a9786048001407|c60000đ
039|a20201112090314|bphamhuong|c20141205095738|dphamhuong|y20140905102732|zphamhuong
082 |a959.7|bH100T
100 |aHà Nguyễn
245 |aTiểu vùng văn hoá duyên hải Nam Trung Bộ : |b Khánh Hoà - Ninh Thuận - Bình Thuận / |cHà Nguyễn
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013
300 |a210tr. : |bảnh, minh họa ; |c21cm
520 |aGiới thiệu dòng chảy văn hoá với bề dày truyền thống của vùng đất duyên hải Nam Trung Bộ (Khánh Hoà - Ninh Thuận - Bình Thuận) về các danh nhân nổi tiếng; đời sống vật chất - kinh tế; đời sống tín ngưỡng, tôn giáo; sinh hoạt văn học nghệ thuật; di sản văn hoá
653 |aLịch sử
653 |aVăn hoá
653 |aBình Thuận
653|aNinh Thuận
653|aKhánh Hoà
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114419-21
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1149708-14, 1157231-40
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2114419 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7 H100T Sách tham khảo 1
2 2114420 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7 H100T Sách tham khảo 2
3 2114421 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7 H100T Sách tham khảo 3
4 1149708 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 4
5 1149709 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 5
6 1149710 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 6
7 1149711 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 7
8 1149712 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 8
9 1149713 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 9
10 1149714 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 10