|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8292 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 7517FA10-7842-4721-A429-CA2D9388886D |
---|
005 | 202011181600 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201118160248|btrannhien|y20141008143004|ztrannhien |
---|
082 | |a510 |
---|
100 | |aPhạm Thị Bích Thùy |
---|
245 | |aBồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số lớp 8 / |cPhạm Thị Bích Thùy |
---|
260 | |c1994 - 1997 |
---|
300 | |a56 tr. ; |cA4 |
---|
500 | |aLớp Toán K15 |
---|
502 | |aKhóa luận tốt nghiệp |
---|
653 | |aBồi dưỡng học sinh giỏi |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nhật hướng dẫn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 3 tầng 2|j(1): 2300028 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2300028
|
Kho đọc số 3 tầng 2
|
510
|
Tài liệu sinh viên
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào