- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 428 B100I
Nhan đề: Intelligent business = Giáo trình tiếng Anh thương mại :
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Barrall, Irene |
Nhan đề
| Intelligent business = Giáo trình tiếng Anh thương mại : Coursebook and workbook. Elementary /
Irene Barrall, Nikolas Barrall ; Hồng Đức dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách khoa, 2009 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài học tiếng Anh xung quanh các chủ đề về kinh doanh và phát triển kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Barrall, Nikolas- |
Tác giả(bs) TT
| Hồng Đức- dịch, giới thiệu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113058-60 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1144332-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6028 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6127027F-9ADB-4002-B8DC-5E388B6953AA |
---|
005 | 202104261429 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20210426143206|btrannhien|c20141205090127|dtranhoa|y20140704140828|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bB100I |
---|
100 | |aBarrall, Irene |
---|
245 | |aIntelligent business = Giáo trình tiếng Anh thương mại : |bCoursebook and workbook. Elementary / |c
Irene Barrall, Nikolas Barrall ; Hồng Đức dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách khoa, |c2009 |
---|
300 | |a96tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGồm các bài học tiếng Anh xung quanh các chủ đề về kinh doanh và phát triển kinh doanh |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aBarrall, Nikolas- |
---|
710 | |aHồng Đức- dịch, giới thiệu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113058-60 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1144332-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144334
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B100I
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
1144337
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B100I
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
1144332
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B100I
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
2113059
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 B100I
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
2113060
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 B100I
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
1144335
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B100I
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1144338
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B100I
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1144336
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B100I
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
2113058
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 B100I
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
1144333
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B100I
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|