- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 NG527C
Nhan đề: Cấu trúc câu tiếng Anh :
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thu Huyền (c.b) |
Nhan đề
| Cấu trúc câu tiếng Anh : Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp / Nguyễn Thu Huyền (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 257tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản về cấu trúc câu tiếng Anh. Trình bày một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng. Giới thiệu một số thành ngữ đi với một số động từ tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Câu |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc câu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Hương- h.đ. |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hải- h.đ. |
Tác giả(bs) TT
| The Windy |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113046-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1144221-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5982 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DD73E6AA-7794-433F-82B0-66782F05DD59 |
---|
005 | 202104261426 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000đ |
---|
039 | |a20210426142908|btrannhien|c20141205090110|dtranhoa|y20140703150026|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Thu Huyền (c.b) |
---|
245 | |aCấu trúc câu tiếng Anh : |b Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp / |c Nguyễn Thu Huyền (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh Hải |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách khoa, |c2011 |
---|
300 | |a257tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản về cấu trúc câu tiếng Anh. Trình bày một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng. Giới thiệu một số thành ngữ đi với một số động từ tiếng Anh |
---|
653 | |aCâu |
---|
653 | |aCấu trúc câu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aMỹ Hương- h.đ. |
---|
700 | |aThanh Hải- h.đ. |
---|
710 | |aThe Windy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113046-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1144221-7 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144227
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 NG527C
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-09-2022
|
|
2
|
1144225
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 NG527C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
1144222
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 NG527C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
2113046
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 NG527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
1144223
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 NG527C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
2113047
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 NG527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
1144226
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 NG527C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
1144224
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 NG527C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
2113048
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 NG527C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
1144221
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 NG527C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|