DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Vũ Lê Anh |
Nhan đề
| Đại cương ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Vũ Lê Anh |
Thông tin xuất bản
| H.:Đại học sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 369Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510533 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15322 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 98A43916-012B-43C6-9414-708B0C37734E |
---|
005 | 202012111031 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |a20201211103117|bphamhuong|y20170426153254|zvunga |
---|
082 | |a428|bV500L |
---|
100 | |aVũ Lê Anh |
---|
245 | |aĐại cương ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / |cVũ Lê Anh |
---|
260 | |aH.:|bĐại học sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a369Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510533
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 V500L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào