|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22759 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D747C804-268F-4291-8613-F3BCB65FF15A |
---|
005 | 202312011002 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38500đ |
---|
039 | |a20231201100253|bphamhuong|y20231201100239|zphamhuong |
---|
082 | |a959.7041|bĐ450H |
---|
100 | |aĐỗ Hoàng Linh |
---|
245 | |aHồ Chí Minh - Biên niên hoạt động kháng chiến 1946 - 1954 / |cĐỗ Hoàng Linh b.s |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá Thông tin, |c2010 |
---|
300 | |a239tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aGhi lại những chặng đường kháng chiến lịch sử, bền bỉ, anh dũng từ năm 1946 đến 1954 của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
---|
653 | |a1946 - 1954 |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
653 | |aBiên niên sự kiện |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2120434-6 |
---|
890 | |b0|c0|d0|a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120434
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7041 Đ450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2120435
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7041 Đ450H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2120436
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.7041 Đ450H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào