Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 320.109597 NG527M
    Nhan đề: 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo :
DDC 320.109597
Tác giả CN Nguyễn Duy Chiến
Nhan đề 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo : Dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,...
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2013
Mô tả vật lý 254tr. ; 21cm
Tóm tắt Gồm các câu hỏi đáp về vị trí, vai trò và tiềm năng của biển, đảo Việt Nam. Các vấn đề liên quan đến các quyền và bảo vệ các quyền của Việt Nam ở Biển Đông. Xây dựng và phát triển các lĩnh vực liên quan đến biển, đảo Việt Nam
Từ khóa tự do Chủ quyền
Từ khóa tự do Đảo
Từ khóa tự do Biển
Từ khóa tự do Việt Nam
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Tác giả(bs) CN Bs. Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113289-91
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147078-84
00000000nam#a2200000ui#4500
0017212
00212
00476331812-8839-4912-8CF1-C03F1F27AF0E
005202011100904
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c60000đ
039|a20201110090554|btrannhien|c20141117161509|dtrannhien|y20140818090003|ztrannhien
082 |a320.109597|bNG527M
100 |aNguyễn Duy Chiến
245 |a100 câu hỏi - đáp về biển, đảo : |bDành cho tuổi trẻ Việt Nam / |cNguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,...
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013
300 |a254tr. ; |c21cm
520 |aGồm các câu hỏi đáp về vị trí, vai trò và tiềm năng của biển, đảo Việt Nam. Các vấn đề liên quan đến các quyền và bảo vệ các quyền của Việt Nam ở Biển Đông. Xây dựng và phát triển các lĩnh vực liên quan đến biển, đảo Việt Nam
653 |aChủ quyền
653 |aĐảo
653 |aBiển
653|aViệt Nam
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aKhoa học chính trị
692|aQuản lý nhà nước
700 |aBs. Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113289-91
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147078-84
890|a10|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1147078 Kho mượn sô 1 tầng 2 320.109597 NG527M Sách giáo trình 1
2 1147084 Kho mượn sô 1 tầng 2 320.109597 NG527M Sách giáo trình 7
3 2113291 Kho đọc số 1 tầng 1 320.109597 NG527M Sách tham khảo 10
4 1147081 Kho mượn sô 1 tầng 2 320.109597 NG527M Sách giáo trình 4
5 1147082 Kho mượn sô 1 tầng 2 320.109597 NG527M Sách giáo trình 5
6 1147079 Kho mượn sô 1 tầng 2 320.109597 NG527M Sách giáo trình 2
7 2113289 Kho đọc số 1 tầng 1 320.109597 NG527M Sách tham khảo 8
8 1147080 Kho mượn sô 1 tầng 2 320.109597 NG527M Sách giáo trình 3
9 2113290 Kho đọc số 1 tầng 1 320.109597 NG527M Sách tham khảo 9
10 1147083 Kho mượn sô 1 tầng 2 320.109597 NG527M Sách giáo trình 6