DDC
| 392.1 |
Tác giả CN
| Việt Văn Book |
Nhan đề
| Đặt tên theo phương pháp khoa học / Việt Văn Book b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2012 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Đặt tên |
Từ khóa tự do
| Con cái |
Từ khóa tự do
| Phương pháp khoa học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2114797 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1150550-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8022 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E80B7CF7-8CDD-431B-90C1-46F7C94788E7 |
---|
005 | 202106290828 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |a20210629082844|bphamhuong|c20201116104057|dtrannhien|y20140919101936|ztrannhien |
---|
082 | |a392.1|bV309Đ |
---|
100 | |aViệt Văn Book |
---|
245 | |aĐặt tên theo phương pháp khoa học / |cViệt Văn Book b.s |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2012 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aĐặt tên |
---|
653 | |aCon cái |
---|
653 | |aPhương pháp khoa học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aGia đình học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2114797 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1150550-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1150550
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
392.1 V309Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1150551
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
392.1 V309Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2114797
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
392.1 V309Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào