DDC
| 392.1 |
Tác giả CN
| Cao Từ Linh |
Nhan đề
| Việt danh học : Khoa học đặt tên của người Việt / Cao Từ Linh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội |
Mô tả vật lý
| 406tr : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Ý nghĩa và giá trị xã hội của tên Việt. Nghiên cứu khoa học về đặt tên của người Việt: cơ sở dịch lý của Việt danh học, hành khuyết và phương pháp xác định hành khuyết, điền thực, Việt danh lập cục, tám mốt cục của Việt danh. Giới thiệu những tên Việt thường dùng |
Từ khóa tự do
| Đặt tên |
Từ khóa tự do
| Số mệnh |
Từ khóa tự do
| Tên riêng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113394 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1147332-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7296 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 460506DE-AB78-433D-90D1-578694E5AF1F |
---|
005 | 202011021531 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049115295|c130000 |
---|
039 | |a20201102153133|bphamhuong|c20201102152832|dphamhuong|y20140819111233|zphamhuong |
---|
082 | |a392.1|bC108V |
---|
100 | |aCao Từ Linh |
---|
245 | |aViệt danh học : |bKhoa học đặt tên của người Việt / |cCao Từ Linh |
---|
250 | |a Tái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội |
---|
300 | |a406tr : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |aÝ nghĩa và giá trị xã hội của tên Việt. Nghiên cứu khoa học về đặt tên của người Việt: cơ sở dịch lý của Việt danh học, hành khuyết và phương pháp xác định hành khuyết, điền thực, Việt danh lập cục, tám mốt cục của Việt danh. Giới thiệu những tên Việt thường dùng |
---|
653 | |aĐặt tên |
---|
653 | |aSố mệnh |
---|
653 | |aTên riêng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113394 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1147332-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147332
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
392.1 C108V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2113394
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
392.1 C108V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1147333
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
392.1 C108V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|