|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7709 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AE86F19D-54E6-4BAC-BD20-A67115935520 |
---|
005 | 202011101039 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000đ |
---|
039 | |a20201110103915|bphamhuong|c20141205095047|dphamhuong|y20140829150539|zphamhuong |
---|
082 | |a650.1|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Thị Hòa |
---|
245 | |aĐừng để chi tiết nhỏ hủy hoại thành công của bạn / |cB.s.: Trần Thị Hòa, Mai Hương Giang |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a424tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aThành công |
---|
653 | |aKỹ năng sống |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học |
---|
700 | |aMai Hương Giang |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114145-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148973-9 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148975
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
650.1 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1148978
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
650.1 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
1148973
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
650.1 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1148979
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
650.1 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
2114145
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
650.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
1148976
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
650.1 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
2114146
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
650.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
1148977
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
650.1 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1148974
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
650.1 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
2114147
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
650.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào