- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 320.1209597 M103H
Nhan đề: Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam /
DDC
| 320.1209597 |
Tác giả CN
| Mai Hồng |
Nhan đề
| Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam / Mai Hồng, Lê Trọng (ch.b.), Nguyễn Đắc Xuân... |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết của các nhà nghiên cứu thuộc nhiều lĩnh vực tạo thành một hệ thống tư liệu, thư tịch phong phú khoa học, chuẩn xác nhằm khẳng định hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chủ quyền |
Từ khóa tự do
| Quần đảo Hoàng Sa |
Từ khóa tự do
| Quần đảo Trường Sa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trọng, Nguyễn Đắc Xuân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113423-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147383-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7323 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 07934F67-1A8E-4A2C-8703-95D77898F348 |
---|
005 | 202011111358 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20201111135955|btrannhien|c20141205091619|dtrannhien|y20140820084108|ztrannhien |
---|
082 | |a320.1209597|bM103H |
---|
100 | |aMai Hồng |
---|
245 | |aHoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam / |c Mai Hồng, Lê Trọng (ch.b.), Nguyễn Đắc Xuân... |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a130 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết của các nhà nghiên cứu thuộc nhiều lĩnh vực tạo thành một hệ thống tư liệu, thư tịch phong phú khoa học, chuẩn xác nhằm khẳng định hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam |
---|
653 | |aChủ quyền |
---|
653 | |aQuần đảo Hoàng Sa |
---|
653 | |aQuần đảo Trường Sa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aLê Trọng, Nguyễn Đắc Xuân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113423-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147383-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147388
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.1209597 M103H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1147385
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.1209597 M103H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2113424
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
320.1209597 M103H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
1147383
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.1209597 M103H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
2113425
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
320.1209597 M103H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
1147386
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.1209597 M103H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1147389
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.1209597 M103H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2113423
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
320.1209597 M103H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1147384
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.1209597 M103H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
1147387
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.1209597 M103H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|