|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15104 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3AB48E5E-75EA-4B89-833A-D0F7416BBDD6 |
---|
005 | 202012110839 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.000 |
---|
039 | |a20201211083917|bphamhuong|c20201211083848|dphamhuong|y20170421152538|zvunga |
---|
082 | |a343|bL250GI |
---|
100 | |aLê Đình Nghị |
---|
245 | |aGiáo trình luật sở hữu trí tuệ / |cLê Đình Nghị, Vũ Thị Hải Yến đồng chủ biên |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a195Tr. ; |c21Cm. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aPháp luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
692 | |aLuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510248-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510248
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
343 L250GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2510249
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
343 L250GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào