|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9990 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1A21B389-C1EE-4EEC-87C6-B61CF7A9A6E9 |
---|
005 | 202011250852 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201125085220|btrannhien|y20141118095615|ztrannhien |
---|
082 | |a344.4|bB450H |
---|
100 | |aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
---|
245 | |aHệ thống văn bản pháp luật hiện hành về bảo trợ xã hội / |cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
---|
260 | |aH. : |bLao động - xã hội, |c2001 |
---|
300 | |a264tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBảo trợ xã hội |
---|
653 | |aHệ thống văn bản |
---|
690 | |aPháp luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
692 | |aLuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1152047 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1152047
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
344.4 B450H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào