DDC
| 624 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thi |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi chb.; Lê Hồng Dân |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Gồm chức năng, yêu cầu, phân loại và giá trị kiến trúc nhà ở nông thôn ,.... |
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Môn học
| Kiến trúc và xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Dân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2118897-900 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22010 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 52AE7F98-2574-49E7-A27C-D2FFF3C48D4A |
---|
005 | 202301060946 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c978-604-82-7053-7 |
---|
039 | |a20230106094650|btrannhien|y20230106094618|ztrannhien |
---|
082 | |a624|bNG527K |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
245 | |aKiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / |cNguyễn Đình Thi chb.; Lê Hồng Dân |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2022 |
---|
300 | |a346 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGồm chức năng, yêu cầu, phân loại và giá trị kiến trúc nhà ở nông thôn ,.... |
---|
653 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
690 | |aKiến trúc và xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
700 | |aLê Hồng Dân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2118897-900 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118897
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
624 NG527K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2118900
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
624 NG527K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
2118898
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
624 NG527K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2118899
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
624 NG527K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào