DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Thích Thanh Nghiêm |
Nhan đề
| Văn khấn nôm truyền thống / Thích Thanh Nghiêm, Trần Thị Ngân, Hồ Mai Trang |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Tôn giáo, 2010 |
Mô tả vật lý
| 228tr. : ảnh ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Thờ cúng |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Từ khóa tự do
| Văn khấn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Mai Trang |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Ngân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113910-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148436-42 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7613 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | ACDAD88D-EACF-4C7D-AD5D-E2484D0EB1C7 |
---|
005 | 202011091608 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000đ |
---|
039 | |a20201109160827|bphamhuong|c20141205094507|dphamhuong|y20140826153007|zphamhuong |
---|
082 | |a390.09597|bTH303V |
---|
100 | |aThích Thanh Nghiêm |
---|
245 | |aVăn khấn nôm truyền thống / |cThích Thanh Nghiêm, Trần Thị Ngân, Hồ Mai Trang |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Tôn giáo, |c2010 |
---|
300 | |a228tr. : |bảnh ; |c24cm |
---|
653 | |a Phong tục |
---|
653 | |aThờ cúng |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aVăn khấn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aTôn giáo học |
---|
700 | |aHồ Mai Trang |
---|
700 | |aTrần Thị Ngân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113910-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148436-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113910
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
390.09597 TH303V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2113911
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
390.09597 TH303V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2113912
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
390.09597 TH303V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1148436
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
390.09597 TH303V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1148437
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
390.09597 TH303V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1148438
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
390.09597 TH303V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1148439
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
390.09597 TH303V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1148440
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
390.09597 TH303V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1148441
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
390.09597 TH303V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1148442
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
390.09597 TH303V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào