- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 354.7509597 L250QU
Nhan đề: Quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin :
DDC
| 354.7509597 |
Tác giả CN
| Lê Minh Toàn |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin : Dùng cho đào tạo cán bộ quản lý và quản trị kinh doanh / Lê Minh Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 355tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin bao gồm: hệ thống cơ quan quản lý, quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, tần số vô tuyến điện, internet, thanh tra và xử lý vi phạm về thông tin và truyền thông |
Từ khóa tự do
| Quản lý Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Bưu chính |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Viễn thông |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113992-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148622-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7647 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5F1EEC11-71D3-45A1-9066-E3E451A65B82 |
---|
005 | 202102240930 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000đ |
---|
039 | |a20210224093514|btrannhien|c20141205094711|dtranhoa|y20140827155639|ztranhoa |
---|
082 | |a354.7509597|bL250QU |
---|
100 | |aLê Minh Toàn |
---|
245 | |aQuản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin : |bDùng cho đào tạo cán bộ quản lý và quản trị kinh doanh / |cLê Minh Toàn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a355tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aQuản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin bao gồm: hệ thống cơ quan quản lý, quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin, tần số vô tuyến điện, internet, thanh tra và xử lý vi phạm về thông tin và truyền thông |
---|
653 | |aQuản lý Nhà nước |
---|
653 | |aBưu chính |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aViễn thông |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113992-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148622-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113993
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
354.7509597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
2
|
1148622
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
354.7509597 L250QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1148628
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
354.7509597 L250QU
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
2113994
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
354.7509597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
1148625
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
354.7509597 L250QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1148626
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
354.7509597 L250QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
2113992
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
354.7509597 L250QU
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
1148623
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
354.7509597 L250QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1148624
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
354.7509597 L250QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1148627
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
354.7509597 L250QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|