- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.1 H407Đ
Nhan đề: Đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về sự gia tăng quyền lực mềm /
DDC
| 327.1 |
Tác giả CN
| Hoàng Minh Lợi |
Nhan đề
| Đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về sự gia tăng quyền lực mềm / Hoàng Minh Lợi (ch.b.), Lý Xuân Chung, Phạm Hồng Thái... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin cần thiết về quá trình hội nhập quốc tế hiện nay, quyền lực mềm và những vấn đề nổi bật hiện nay; đối sách của một số quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về sự gia tăng quyền lực mềm; đặc điểm chủ yếu của quyền lực mềm ở Đông Bắc Á, gợi ý đối với Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Á |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Quyền lực mềm |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Cung Hữu Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Lý Xuân Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Thái |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114004-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148650-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7651 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 12FC5D30-8329-4AC9-84D0-D7F12A6703AE |
---|
005 | 202011100954 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ |
---|
039 | |a20201110095451|bphamhuong|c20151006102612|dphamhuong|y20140827162551|zphamhuong |
---|
082 | |a327.1|bH407Đ |
---|
100 | |aHoàng Minh Lợi |
---|
245 | |aĐối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về sự gia tăng quyền lực mềm / |cHoàng Minh Lợi (ch.b.), Lý Xuân Chung, Phạm Hồng Thái... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a227tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin cần thiết về quá trình hội nhập quốc tế hiện nay, quyền lực mềm và những vấn đề nổi bật hiện nay; đối sách của một số quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về sự gia tăng quyền lực mềm; đặc điểm chủ yếu của quyền lực mềm ở Đông Bắc Á, gợi ý đối với Việt Nam |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aĐông Bắc Á |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aQuyền lực mềm |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
700 | |aHoàng Minh Lợi |
---|
700 | |aCung Hữu Khánh |
---|
700 | |aLý Xuân Chung |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Nghiệp |
---|
700 | |aPhạm Hồng Thái |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114004-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148650-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở đông bắc á về sự gia tăng quyền lực mềm.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114004
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
327.1 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114005
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
327.1 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114006
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
327.1 H407Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1148650
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
327.1 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1148651
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
327.1 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1148652
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
327.1 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1148653
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
327.1 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1148654
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
327.1 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1148655
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
327.1 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1148656
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
327.1 H407Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|