- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 320.95 NG527K
Nhan đề: Kinh tế, chính trị Đông Bắc Á giai đoạn 2001 - 2020 /
DDC
| 320.95 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Thắng |
Nhan đề
| Kinh tế, chính trị Đông Bắc Á giai đoạn 2001 - 2020 / Nguyễn Xuân Thắng, Đặng Xuân Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 350tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Phân tích tình hình kinh tế, chính trị của khu vực Đông Bắc Á thập niên 2001 - 2010 và dự báo những chuyển dịch kinh tế, chính trị của khu vực trong thập niên 2011 - 2020. Đánh giá tác động có thể của các vấn đề và xu thế nổi bật của khu vực Đông Bắc Á đối với Việt Nam, đồng thời đề xuất một số chính sách cho Việt Nam nhằm tối đa hoá lợi ích quốc gia trước các biến động của khu vực này |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Á |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114431-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149736-42 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7842 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 470BB15B-12F7-4E84-BE11-90BEFE2252DF |
---|
005 | 202011131517 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c93000đ |
---|
039 | |a20201113151953|btrannhien|c20141117161053|dtrannhien|y20140905110220|ztrannhien |
---|
082 | |a320.95|bNG527K |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Thắng |
---|
245 | |aKinh tế, chính trị Đông Bắc Á giai đoạn 2001 - 2020 / |cNguyễn Xuân Thắng, Đặng Xuân Thanh |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a350tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aPhân tích tình hình kinh tế, chính trị của khu vực Đông Bắc Á thập niên 2001 - 2010 và dự báo những chuyển dịch kinh tế, chính trị của khu vực trong thập niên 2011 - 2020. Đánh giá tác động có thể của các vấn đề và xu thế nổi bật của khu vực Đông Bắc Á đối với Việt Nam, đồng thời đề xuất một số chính sách cho Việt Nam nhằm tối đa hoá lợi ích quốc gia trước các biến động của khu vực này |
---|
653 | |aĐông Bắc Á |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114431-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149736-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149736
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.95 NG527K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1149737
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.95 NG527K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1149738
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.95 NG527K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1149739
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.95 NG527K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1149740
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.95 NG527K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1149741
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.95 NG527K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1149742
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
320.95 NG527K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2114431
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
320.95 NG527K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2114432
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
320.95 NG527K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2114433
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
320.95 NG527K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|