- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 303.4095 TR121Đ
Nhan đề: Đối sách của quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về những biến đổi xã hội :
DDC
| 303.4095 |
Tác giả CN
| Trần Thị Nhung |
Nhan đề
| Đối sách của quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về những biến đổi xã hội : Sách cuyên khảo / Trần Thị Nhung(ch.b.), Phùng Thị Huệ, Nguyễn Thị Thắm... |
Thông tin xuất bản
| H. : khoa học xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Những biến đổi xã hội chủ yếu ở các nước và vùng lãnh thổ Đông Bắc Á, Đối sách của một số nước và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về những biến đổi xã hội, những kinh nghiệm có thể tham khảo và vận dụng vào Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Á |
Từ khóa tự do
| Biến đổi xã hội |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Quốc gia |
Từ khóa tự do
| Vùng lãnh thổ |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thắm |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114016-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148678-84 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7655 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9C61D2E8-62FB-4A20-9E30-68A1DC7B1C10 |
---|
005 | 202011100957 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000đ |
---|
039 | |a20201110095723|bphamhuong|c20141205094851|dphamhuong|y20140828090204|zphamhuong |
---|
082 | |a303.4095|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Thị Nhung |
---|
245 | |aĐối sách của quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về những biến đổi xã hội : |bSách cuyên khảo / |cTrần Thị Nhung(ch.b.), Phùng Thị Huệ, Nguyễn Thị Thắm... |
---|
260 | |aH. : |bkhoa học xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a231tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNhững biến đổi xã hội chủ yếu ở các nước và vùng lãnh thổ Đông Bắc Á, Đối sách của một số nước và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về những biến đổi xã hội, những kinh nghiệm có thể tham khảo và vận dụng vào Việt Nam |
---|
653 | |aĐông Bắc Á |
---|
653 | |aBiến đổi xã hội |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aQuốc gia |
---|
653 | |aVùng lãnh thổ |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
700 | |aPhùng Thị Huệ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thắm |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114016-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148678-84 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114016
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114017
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114018
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1148678
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1148679
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1148680
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1148681
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1148682
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1148683
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1148684
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
303.4095 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|