|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7668 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 05751B40-311E-4D63-AEDC-F95AEAB5113E |
---|
005 | 202102241023 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000đ |
---|
039 | |a20210224102816|btrannhien|c20141205094912|dtranhoa|y20140828160939|ztranhoa |
---|
082 | |a628.1|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Khánh Phương |
---|
245 | |aGiáo dục học sinh bảo vệ nước sạch và vệ sinh môi trường / |cNguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Thanh Lâm |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2014 |
---|
300 | |a99tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aTài nguyên nước |
---|
653 | |aVệ sinh môi trường |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
690 | |aMôi trường và bảo vệ môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
692 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Lâm |
---|
700 | |aNguyễn Tú Phương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2114047 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1148749-50 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148749
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.1 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1148750
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
628.1 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2114047
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
628.1 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào