DDC
| 133.5 |
Tác giả CN
| Triều Sơn |
Nhan đề
| Phong tục dân gian kiêng kỵ trong văn hóa cổ phương đông / Triều Sơn tổng hợp và biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2010 |
Mô tả vật lý
| 383tr. ; 24cn |
Từ khóa tự do
| Phương Đông |
Từ khóa tự do
| Phong tục dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hóa cổ |
Từ khóa tự do
| Kiêng kỵ |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115077 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1151173-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8202 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 94E5EFB1-97CB-4F59-86F9-B95696A96E64 |
---|
005 | 202011161040 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000đ. |
---|
039 | |a20201116104023|bphamhuong|c20141205101336|dphamhuong|y20140930105909|zphamhuong |
---|
082 | |a133.5|bTR310PH |
---|
100 | |aTriều Sơn |
---|
245 | |aPhong tục dân gian kiêng kỵ trong văn hóa cổ phương đông / |cTriều Sơn tổng hợp và biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2010 |
---|
300 | |a383tr. ; |c24cn |
---|
653 | |aPhương Đông |
---|
653 | |aPhong tục dân gian |
---|
653 | |aVăn hóa cổ |
---|
653 | |aKiêng kỵ |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115077 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1151173-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115077
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
133.5 TR310PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1151173
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
133.5 TR310PH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1151174
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
133.5 TR310PH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào