Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7 H100T
    Nhan đề: Tiểu vùng văn hoá xứ Nghệ :
DDC 959.7
Tác giả CN Hà Nguyễn
Nhan đề Tiểu vùng văn hoá xứ Nghệ : Nghệ An - Hà Tĩnh / Hà Nguyễn
Thông tin xuất bản H. : Thông tin và Truyền thông, 2013
Mô tả vật lý 267tr. : ảnh, minh họa ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu dòng chảy văn hoá với bề dày truyền thống của vùng đất xứ Nghệ (Nghệ An - Hà Tĩnh) về các danh nhân nổi tiếng; đời sống vật chất - kinh tế; đời sống tín ngưỡng, tôn giáo; sinh hoạt văn học, nghệ thuật; di sản văn hoá
Từ khóa tự do Hà Tĩnh
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Văn hoá
Từ khóa tự do Nghệ An
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114385-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1149632-8, 1157361-70
00000000nam#a2200000ui#4500
0017820
00212
0042BF7A128-26A2-4536-ADF1-7A1DA5E5E292
005202011120849
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c75000đ
039|a20201112084938|bphamhuong|c20160314103959|dtrannhien|y20140905092118|zphamhuong
082 |a959.7|bH100T
100 |aHà Nguyễn
245 |aTiểu vùng văn hoá xứ Nghệ : |bNghệ An - Hà Tĩnh / |cHà Nguyễn
260 |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013
300 |a267tr. : |bảnh, minh họa ; |c21cm
520 |aGiới thiệu dòng chảy văn hoá với bề dày truyền thống của vùng đất xứ Nghệ (Nghệ An - Hà Tĩnh) về các danh nhân nổi tiếng; đời sống vật chất - kinh tế; đời sống tín ngưỡng, tôn giáo; sinh hoạt văn học, nghệ thuật; di sản văn hoá
653 |aHà Tĩnh
653 |aLịch sử
653 |aVăn hoá
653|aNghệ An
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam
692|aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114385-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1149632-8, 1157361-70
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/tieu vung van hoa xu nnghệ.jpg
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1157368 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 18
2 1149634 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 6
3 1149637 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 9
4 2114387 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7 H100T Sách tham khảo 3
5 1157366 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 16
6 1149632 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 4
7 1157363 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 13
8 1157369 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 19
9 1149635 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.7 H100T Sách giáo trình 7
10 2114385 Kho đọc số 1 tầng 1 959.7 H100T Sách tham khảo 1