|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22448 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6F789A10-061E-45A3-B3FA-88E5074B11EF |
---|
005 | 202302211520 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |y20230221152044|zhangpham |
---|
082 | |a338.4|bĐ450GT |
---|
100 | |aĐỗ Thị Ngọc |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị chất lượng / |cĐỗ Thị Ngọc |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2015 |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aQuản trị chất lượng |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200125 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1200125
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
338.4 Đ450GT
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào