|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13777 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CA487B12-6DE5-4B9D-BC3C-3A1F9F0983D2 |
---|
005 | 202403050926 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20240305092638|bphamhuong|c20240227090420|dphamhuong|y20160506102807|zhangpham |
---|
082 | |a6.508|bNG527CH |
---|
100 | |aNguyên Thảo |
---|
245 | |aThực đơn dưỡng sinh chữa bệnh / |cNguyên Thảo |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a183tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aDưỡng sinh |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121467-8, 2121646 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121468
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
6.508 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2121646
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
6.508 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2121467
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
6.508 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào