|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7888 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CE9049F9-92A1-4D67-A2BC-6187927E476B |
---|
005 | 202101141503 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000đ |
---|
039 | |a20210114150728|btrannhien|c20141205095811|dtranhoa|y20140911151325|ztranhoa |
---|
082 | |a613.7|bNG527D |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thại |
---|
245 | |aDưỡng sinh mùa đông / |cNguyễn Thị Thại, Nguyễn Ngọc Thanh b.s, Hoàng Khánh Toàn hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2011 |
---|
300 | |a286tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aDưỡng sinh |
---|
653 | |aMùa đông |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
690 | |aSức khỏe |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thanh |
---|
700 | |aHoàng Khánh Toàn hiệu đính |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2114537 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1149978-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114537
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613.7 NG527D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
1149978
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.7 NG527D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1149979
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
613.7 NG527D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào