|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16303 |
---|
002 | 16 |
---|
004 | 48F06AA6-CACE-45F5-A73F-A56C13D9A64C |
---|
005 | 202012081458 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201208150127|btrannhien|y20180330092611|ztrannhien |
---|
082 | |a959 |
---|
100 | |aBùi Thị Thúy Hằng |
---|
110 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aĐảng bộ thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh lãnh đạo xây dựng nông thôn mới từ năm 2010 đến năm 2015 / |cBùi Thị Thúy Hằng |
---|
245 | |cHồ Thị Tố Lương hướng dẫn |
---|
245 | |nMã số 60 22 03 15 |
---|
260 | |aH., |c2016 |
---|
300 | |a120 tr. : ; |cA4 |
---|
502 | |aLuận văn thạc sĩ |
---|
653 | |aĐảng bộ |
---|
653 | |aThành phố Uông Bí |
---|
653 | |aNông thôn mới |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho luận văn_Phòng đọc tầng 2|j(1): 20200008 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200008
|
Kho luận văn_Phòng đọc tầng 1
|
959
|
Luận văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào