- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 307.7209597 TR121X
Nhan đề: Xây dựng nông thôn mới - Khảo sát và đánh giá /
DDC
| 307.7209597 |
Tác giả CN
| Trần Minh Yến |
Nhan đề
| Xây dựng nông thôn mới - Khảo sát và đánh giá / Trần Minh Yến (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Đào Thị Hoàng Mai,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số lí luận và thực tiễn về xây dựng nông thôn mới, khảo sát thực trạng và đánh giá bước đầu về quá trình thực hiện xây dựng nông thôn mới, những kiến nghị và kết luận về chương trình xây dựng nông thôn mới |
Từ khóa tự do
| Nông thôn mới |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Anh, Đào Thị Hoàng Mai |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114581-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150073-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7929 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6A6929C5-4CB0-45AE-9608-F01C58BE92A4 |
---|
005 | 202011160902 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000đ |
---|
039 | |a20201116090458|btrannhien|c20141117161012|dtrannhien|y20140915100250|ztrannhien |
---|
082 | |a307.7209597|bTR121X |
---|
100 | |aTrần Minh Yến |
---|
245 | |aXây dựng nông thôn mới - Khảo sát và đánh giá / |cTrần Minh Yến (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Đào Thị Hoàng Mai,... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a191tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày một số lí luận và thực tiễn về xây dựng nông thôn mới, khảo sát thực trạng và đánh giá bước đầu về quá trình thực hiện xây dựng nông thôn mới, những kiến nghị và kết luận về chương trình xây dựng nông thôn mới |
---|
653 | |aNông thôn mới |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước |
---|
700 | |aNguyễn Việt Anh, Đào Thị Hoàng Mai |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114581-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150073-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114582
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
307.7209597 TR121X
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
2
|
1150078
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.7209597 TR121X
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
1150073
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.7209597 TR121X
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1150079
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.7209597 TR121X
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
2114583
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
307.7209597 TR121X
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
1150076
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.7209597 TR121X
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1150077
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.7209597 TR121X
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1150074
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.7209597 TR121X
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
2114581
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
307.7209597 TR121X
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
1150075
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
307.7209597 TR121X
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|