DDC
| 911.09 |
Nhan đề
| 250 Đình chùa nổi tiếng Việt Nam : Song ngữ Việt - Anh |
Nhan đề
| Ngô Thị Kim Doan |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa thông tin, 2004 |
Mô tả vật lý
| 486Tr. ; 19Cm. |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đình chùa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2119549, 2121686, 2121907 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14486 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1F6FA445-FF5A-41F5-8401-915CF61F038D |
---|
005 | 202403251046 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20240325104622|bphamhuong|c20240325104439|dphamhuong|y20170227093149|zvunga |
---|
082 | |a911.09|bH103TR |
---|
245 | |a250 Đình chùa nổi tiếng Việt Nam : |bSong ngữ Việt - Anh |
---|
245 | |cNgô Thị Kim Doan |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin, |c2004 |
---|
300 | |a486Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aĐình chùa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2119549, 2121686, 2121907 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121907
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
911.09 H103TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2121686
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
911.09 H103TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2119549
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
911.09 H103TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào