|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12858 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 14F31BB0-7202-4726-9B89-E6BC562F131E |
---|
005 | 202011181550 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c148000 |
---|
039 | |a20201118155045|bphamhuong|y20150514095638|zphamhuong |
---|
082 | |a915.704|bPH104V |
---|
100 | |a Pham Dinh An |
---|
245 | |aViet Nam tourist guidebook / |cPham Dinh An ed. ; Compile: Nguyen Thanh Vuong... |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aH. : |bTourism Information Technology Centre, |c2014 |
---|
300 | |a580tr. : |bminh họa ; |c19cm |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aPhan Thai Ha |
---|
700 | |aNguyen Thanh Vuong |
---|
700 | |aNguyen Thuy Hang |
---|
700 | |aPham Dinh An |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1154698 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1154698
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.704 PH104V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào