Thông tin tài liệu
DDC 338.4
Tác giả CN Tourism information technology centre
Nhan đề Viet Nam tourist guidebook / Tourism information technology centre. Viet Nam national administration of tourism
Thông tin xuất bản VNA publishing house, 2016
Mô tả vật lý 576tr. : minh họa ; 21cm
Từ khóa tự do Sách hướng dẫn
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Du lịch
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Tác giả(bs) CN Viet Nam national administration of tourism
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2115764-8
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2512807
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(20): 1160443-62
00000000nam#a2200000ui#4500
00116427
00212
004F48D24F6-DBB1-4BAB-8916-ADC2D8D42B98
005202302221520
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c115000
039|a20230222152015|bphamhuong|c20221101102708|dhangpham|y20181113093438|ztrannhien
082 |a338.4
100 |aTourism information technology centre
245 |aViet Nam tourist guidebook / |cTourism information technology centre. Viet Nam national administration of tourism
260 |bVNA publishing house, |c2016
300 |a576tr. : |bminh họa ; |c21cm
653 |aSách hướng dẫn
653 |aViệt Nam
653 |aDu lịch
690|aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aDu lịch
692|aDu lịch
700 |aViet Nam national administration of tourism
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2115764-8
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2512807
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(20): 1160443-62
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/VietnamtouristGuidebook.jpg
890|a26|b3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2115766 Kho đọc số 1 tầng 1 338.4 Sách giáo trình 23
2 2512807 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách giáo trình 38
3 1160448 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.704 Sách giáo trình 6
4 1160462 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.704 Sách giáo trình 20
5 1160445 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.704 Sách giáo trình 3
6 1160451 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.704 Sách giáo trình 9
7 1160459 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.704 Sách giáo trình 17
8 2115764 Kho đọc số 1 tầng 1 338.4 Sách giáo trình 21
9 1160446 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.704 Sách giáo trình 4
10 1160454 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.704 Sách giáo trình 12