|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16427 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F48D24F6-DBB1-4BAB-8916-ADC2D8D42B98 |
---|
005 | 202302221520 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000 |
---|
039 | |a20230222152015|bphamhuong|c20221101102708|dhangpham|y20181113093438|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4 |
---|
100 | |aTourism information technology centre |
---|
245 | |aViet Nam tourist guidebook / |cTourism information technology centre. Viet Nam national administration of tourism |
---|
260 | |bVNA publishing house, |c2016 |
---|
300 | |a576tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
700 | |aViet Nam national administration of tourism |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2115764-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2512807 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(20): 1160443-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/VietnamtouristGuidebook.jpg |
---|
890 | |a26|b3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115766
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
2
|
2512807
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
3
|
1160448
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.704
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
1160462
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.704
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
5
|
1160445
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.704
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
1160451
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.704
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
1160459
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.704
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
8
|
2115764
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
9
|
1160446
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.704
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
1160454
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.704
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào