Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 352.1409597 NG527TR
    Nhan đề: Trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố - những kiến thức cơ bản /
DDC 352.1409597
Tác giả CN Nguyễn Bá Quang
Nhan đề Trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố - những kiến thức cơ bản / Nguyễn Bá Quang
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia, 2013
Mô tả vật lý 151tr. ; 21cm
Tóm tắt Những vần đề chung về thôn, tổ dân phố, trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố. Một số nhiệm vụ trọng tâm ở thôn, tổ dân phố và nghiệp vụ công tác của trưởng thôn, tổ trưởng dân phố. Những nhận thức cơ bản về hệ thống chính trị và công tác dân vận ở cơ sở
Từ khóa tự do Tổ trưởng dân phố
Từ khóa tự do Trưởng thôn
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Kiến thức cơ bản
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114768-70
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150487-93
00000000nam#a2200000ui#4500
0018007
00212
0041485E1D8-76ED-4EFB-8E10-CA5EB26D5078
005202011121539
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c29000đ
039|a20201112153937|bphamhuong|c20141205100739|dphamhuong|y20140918161045|zphamhuong
082 |a352.1409597|bNG527TR
100 |aNguyễn Bá Quang
245 |aTrưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố - những kiến thức cơ bản / |cNguyễn Bá Quang
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013
300 |a151tr. ; |c21cm
520 |aNhững vần đề chung về thôn, tổ dân phố, trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố. Một số nhiệm vụ trọng tâm ở thôn, tổ dân phố và nghiệp vụ công tác của trưởng thôn, tổ trưởng dân phố. Những nhận thức cơ bản về hệ thống chính trị và công tác dân vận ở cơ sở
653 |aTổ trưởng dân phố
653 |aTrưởng thôn
653 |aViệt Nam
653|aKiến thức cơ bản
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aKhoa học chính trị
692|aQuản lý nhà nước
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114768-70
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150487-93
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2114770 Kho đọc số 1 tầng 1 352.1409597 NG527TR Sách tham khảo 3
2 1150489 Kho mượn sô 1 tầng 2 352.1409597 NG527TR Sách giáo trình 6
3 2114768 Kho đọc số 1 tầng 1 352.1409597 NG527TR Sách tham khảo 1
4 1150492 Kho mượn sô 1 tầng 2 352.1409597 NG527TR Sách giáo trình 9
5 1150490 Kho mượn sô 1 tầng 2 352.1409597 NG527TR Sách giáo trình 7
6 1150493 Kho mượn sô 1 tầng 2 352.1409597 NG527TR Sách giáo trình 10
7 1150487 Kho mượn sô 1 tầng 2 352.1409597 NG527TR Sách giáo trình 4
8 1150488 Kho mượn sô 1 tầng 2 352.1409597 NG527TR Sách giáo trình 5
9 1150491 Kho mượn sô 1 tầng 2 352.1409597 NG527TR Sách giáo trình 8
10 2114769 Kho đọc số 1 tầng 1 352.1409597 NG527TR Sách tham khảo 2