- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 TR121Đ
Nhan đề: Đàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày : = Happy beijing practical Chinese conversation /.
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Trần Hồng Ngọc b.s. ; Chu Trọng Thu |
Nhan đề
| Đàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày : = Happy beijing practical Chinese conversation /. T.2 / Trần Hồng Ngọc b.s. ; Chu Trọng Thu. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 246tr. : minh họa ; 23cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 20 bài đàm thoại thông dụng tiếng Trung Quốc với các chủ đề: chào hỏi, cảm ơn, khen ngợi, hỏi đường, học ngôn ngữ, tìm đồ vật bị thất lạc, thời gian, sinh nhật... kèm theo phần phiên âm tiếng Trung Quốc và phiên dịch Anh, Việt phù hợp cho người mới bắt đầu tự học |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Chu Trọng Thu- dịch |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2115606, 2120660 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156297-307 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13237 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2871721C-4614-4CD5-BD88-CD53A0476FB1 |
---|
005 | 202011241604 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c326000 |
---|
039 | |a20201124160444|bphamhuong|y20151224093914|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Hồng Ngọc b.s. ; Chu Trọng Thu |
---|
245 | |aĐàm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày : = Happy beijing practical Chinese conversation /. |nT.2 / |cTrần Hồng Ngọc b.s. ; Chu Trọng Thu. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a246tr. : |bminh họa ; |c23cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 20 bài đàm thoại thông dụng tiếng Trung Quốc với các chủ đề: chào hỏi, cảm ơn, khen ngợi, hỏi đường, học ngôn ngữ, tìm đồ vật bị thất lạc, thời gian, sinh nhật... kèm theo phần phiên âm tiếng Trung Quốc và phiên dịch Anh, Việt phù hợp cho người mới bắt đầu tự học |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aChu Trọng Thu- dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2115606, 2120660 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156297-307 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/đàm thoại tiếng trung quốc thực dụng hàng ngày.png |
---|
890 | |a13|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1156297
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
1156305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
3
|
2120660
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
4
|
1156303
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
1156300
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1156306
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
1156301
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
1156307
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
9
|
1156298
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
1156304
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|