- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 TR121H
Nhan đề: Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 30 ngày :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Trần Như |
Nhan đề
| Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 30 ngày : Trình độ sơ cấp / Trần Như, Lưu Lập Tân, Lưu Hồng ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 157tr. : minh họa ; 26cm + 1 đĩa MP3 |
Tóm tắt
| Giới thiệu 14 bài học tiếng Trung Quốc trình độ sơ cấp. Kết cấu mỗi bài gồm có: bài học, từ vựng, chú thích, bài tập và từ vựng mở rộng |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng- dịch |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Lập Tân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115616, 2120616, 2120621-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156407-17 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13266 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7D6CA3A0-12FC-497E-8EAC-7134D985A7F4 |
---|
005 | 202312191511 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84000 |
---|
039 | |a20231219151126|bphamhuong|c20231219150943|dphamhuong|y20160104090403|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1|bTR121H |
---|
100 | |aTrần Như |
---|
245 | |aHọc tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 30 ngày : |bTrình độ sơ cấp / |cTrần Như, Lưu Lập Tân, Lưu Hồng ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a157tr. : |bminh họa ; |c26cm + 1 đĩa MP3 |
---|
520 | |aGiới thiệu 14 bài học tiếng Trung Quốc trình độ sơ cấp. Kết cấu mỗi bài gồm có: bài học, từ vựng, chú thích, bài tập và từ vựng mở rộng |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aLưu Hồng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng- dịch |
---|
700 | |aLưu Lập Tân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115616, 2120616, 2120621-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156407-17 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/học tiếng tq cấp tốc trong 30 ngày.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1156412
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
2120616
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
2120621
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
4
|
1156415
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1156416
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
6
|
1156410
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1156407
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
1156413
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1156408
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1156414
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 TR121H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|