Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 L566H
    Nhan đề: Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 90 ngày /
DDC 495.1
Tác giả CN Lưu Hồng Mẫn
Nhan đề Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 90 ngày / Lưu Hồng Mẫn b.s. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng HợpTp. Hồ Chí Minh, 2012
Mô tả vật lý 174tr. : minh họa ; 28cm + 1đĩa CD
Tóm tắt Hướng dẫn cho những người muốn tự học tiếng Trung Quốc ở trình độ sơ cấp với những cách phát âm, câu chào hỏi và giao tiếp thông thường
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115622, 2120649-50
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156483-93
00000000nam#a2200000ui#4500
00113292
00212
00452F94E8A-E93A-468A-8D12-933D10055D3A
005202312250820
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |a9786048554842|c128000
039|a20231225082019|bphamhuong|c20231225081933|dphamhuong|y20160111092037|zphamhuong
082 |a495.1|bL566H
100 |aLưu Hồng Mẫn
245 |aHọc tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 90 ngày / |cLưu Hồng Mẫn b.s. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Tổng HợpTp. Hồ Chí Minh, |c2012
300 |a174tr. : |bminh họa ; |c28cm + 1đĩa CD
520 |aHướng dẫn cho những người muốn tự học tiếng Trung Quốc ở trình độ sơ cấp với những cách phát âm, câu chào hỏi và giao tiếp thông thường
653 |aKĩ năng nói
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Thị Minh Hồng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115622, 2120649-50
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156483-93
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/học tiếng tq cấp tốc trong 90 ngày.jpg
890|a14|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2120649 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L566H Sách tham khảo 13
2 2120650 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L566H Sách tham khảo 14
3 2115622 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 L566H Sách tham khảo 1
4 1156483 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L566H Sách tham khảo 2
5 1156484 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L566H Sách tham khảo 3
6 1156485 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L566H Sách tham khảo 4
7 1156486 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L566H Sách tham khảo 5
8 1156487 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L566H Sách tham khảo 6
9 1156488 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L566H Sách tham khảo 7
10 1156489 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 L566H Sách tham khảo 8