DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Lưu Hồng Mẫn |
Nhan đề
| Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 90 ngày / Lưu Hồng Mẫn b.s. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng HợpTp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 174tr. : minh họa ; 28cm + 1đĩa CD |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cho những người muốn tự học tiếng Trung Quốc ở trình độ sơ cấp với những cách phát âm, câu chào hỏi và giao tiếp thông thường |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2115622, 2120649-50 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156483-93 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13292 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 52F94E8A-E93A-468A-8D12-933D10055D3A |
---|
005 | 202312250820 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048554842|c128000 |
---|
039 | |a20231225082019|bphamhuong|c20231225081933|dphamhuong|y20160111092037|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1|bL566H |
---|
100 | |aLưu Hồng Mẫn |
---|
245 | |aHọc tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 90 ngày / |cLưu Hồng Mẫn b.s. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb Tổng HợpTp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a174tr. : |bminh họa ; |c28cm + 1đĩa CD |
---|
520 | |aHướng dẫn cho những người muốn tự học tiếng Trung Quốc ở trình độ sơ cấp với những cách phát âm, câu chào hỏi và giao tiếp thông thường |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2115622, 2120649-50 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156483-93 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/học tiếng tq cấp tốc trong 90 ngày.jpg |
---|
890 | |a14|b10|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120649
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
2120650
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
3
|
2115622
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
1156483
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
1156484
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
1156485
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
1156486
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
1156487
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
1156488
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
1156489
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 L566H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào