Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 M100L
    Nhan đề: Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc :
DDC 495.1
Tác giả CN Mã Tiễn Phi
Nhan đề Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ trung cấp / B.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Trần Nhược Quân, Mao Duyệt ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008
Mô tả vật lý 184tr. : minh họa ; 26cm
Tùng thư Bộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài
Tóm tắt Bồi dưỡng kĩ năng nói cho những người học tiếng Trung Quốc thuộc trình độ trung cấp
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng- dịch
Tác giả(bs) CN Mao Duyệt- b.s.
Tác giả(bs) CN Trần Nhược Quân- b.s.
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115643, 2120715-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(11): 1156593-603
00000000nam#a2200000ui#4500
00113326
00212
004C20C219B-FFF6-4D36-B86B-168A3DFCA4C7
005202312270937
008081223s2008 vm| vie
0091 0
020 |c68000
039|a20231227093730|bphamhuong|c20201125091002|dphamhuong|y20160229083420|zphamhuong
082 |a495.1|bM100L
100 |aMã Tiễn Phi
245 |aLuyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : |bTrình độ trung cấp / |cB.s.: Mã Tiễn Phi (ch.b.), Trần Nhược Quân, Mao Duyệt ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2008
300 |a184tr. : |bminh họa ; |c26cm
490|aBộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài
520 |aBồi dưỡng kĩ năng nói cho những người học tiếng Trung Quốc thuộc trình độ trung cấp
653 |aKĩ năng nói
653 |aTiếng Trung Quốc
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Thị Minh Hồng- dịch
700|aMao Duyệt- b.s.
700|aTrần Nhược Quân- b.s.
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115643, 2120715-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(11): 1156593-603
890|a15|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2120715 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 M100L Sách giáo trình 13
2 2120716 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 M100L Sách giáo trình 14
3 2120717 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 M100L Sách giáo trình 15
4 2115643 Kho đọc số 1 tầng 1 495.1 M100L Sách giáo trình 1
5 1156593 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 M100L Sách giáo trình 2
6 1156594 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 M100L Sách giáo trình 3
7 1156595 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 M100L Sách giáo trình 4
8 1156596 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 M100L Sách giáo trình 5
9 1156597 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 M100L Sách giáo trình 6
10 1156598 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 M100L Sách giáo trình 7