|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14281 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 62E1BE1D-0381-4FC3-B908-63E7795C91C1 |
---|
005 | 202012141612 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 |
---|
039 | |a20201214161505|btrannhien|c20200718163745|dhangpham|y20161207152643|zhangpham |
---|
082 | |a332.1|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tiến |
---|
245 | |aHỏi đáp thanh toán quốc tế / |cNguyễn Văn Tiến; Nguyễn Thị Hồng Hải, Trần Nguyễn Hợp Châu, Nguyễn Thị Cẩm Thủy |
---|
260 | |aH. : |bThống kê |
---|
300 | |a599tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKinh tế học |
---|
692 | |aKinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Hải |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Thủy |
---|
700 | |aTrần Nguyễn Hợp Châu |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2508583-5 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2508583
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:21-10-2021
|
|
2
|
2508584
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:19-01-2022
|
|
3
|
2508585
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
332.1 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào