|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15960 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0F202DA2-15E8-4CC3-B934-671A98313C2F |
---|
005 | 202303021059 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.500 |
---|
039 | |a20230302105954|bhangpham|c20210621160349|dtrannhien|y20170529150123|zvunga |
---|
082 | |a332.1|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
245 | |aThanh toán quốc tế / |cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aH. : |bThống kê |
---|
300 | |a421tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
690 | |aKinh doanh và quản lý |
---|
691 | |aKinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
700 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119436 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119436
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
332.1 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào