DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Lee Yong-min |
Nhan đề
| Hospitality: English communication for your career / Lee Yong-min, Michael A.Putlack |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 28cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| Hospitality |
Từ khóa tự do
| Science |
Từ khóa tự do
| English |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Michael A.Putlack |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507814-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1159465-76 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13895 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9713A97B-70E5-4A3B-A56E-196184C990F4 |
---|
005 | 202011271423 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c136000 |
---|
039 | |a20201127142303|btrannhien|y20160518100311|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bS400H |
---|
100 | |aLee Yong-min |
---|
245 | |aHospitality: English communication for your career / |cLee Yong-min, Michael A.Putlack |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2010 |
---|
300 | |a128 tr. ; |c28cm + đĩa |
---|
653 | |aHospitality |
---|
653 | |aScience |
---|
653 | |aEnglish |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aMichael A.Putlack |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507814-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1159465-76 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1159465
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1159471
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
2507814
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
1159474
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1159468
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1159469
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1159466
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
1159472
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
2507815
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
10
|
1159475
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 S400H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào