Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 S300I
    Nhan đề: IELTS speaking recent actual tests & suggested answers /
DDC 428
Tác giả CN Simon Yu
Nhan đề IELTS speaking recent actual tests & suggested answers / Simon Yu chủ biên, Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải
Thông tin xuất bản Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2013
Mô tả vật lý 297 tr. ; 26cm
Từ khóa tự do Speaking
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Answers /
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thành Yến
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507584-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(17): 1159253-69
00000000nam#a2200000ui#4500
00113873
00212
00473BC7613-EB62-429B-9357-23D97828142B
005202011271108
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020|c298000
039|a20201127110826|btrannhien|y20160513143832|ztrannhien
082 |a428|bS300I
100 |aSimon Yu
245 |aIELTS speaking recent actual tests & suggested answers / |cSimon Yu chủ biên, Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải
260 |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2013
300 |a297 tr. ; |c26cm
653 |aSpeaking
653 |aIELTS
653|aAnswers /
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700|aNguyễn Thành Yến
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507584-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(17): 1159253-69
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2507584 Kho mượn Cơ sở 2 428 S300I Sách giáo trình 18
2 2507585 Kho mượn Cơ sở 2 428 S300I Sách giáo trình 19
3 2507586 Kho mượn Cơ sở 2 428 S300I Sách giáo trình 20
4 1159253 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 S300I Sách giáo trình 1
5 1159254 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 S300I Sách giáo trình 2
6 1159255 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 S300I Sách giáo trình 3
7 1159256 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 S300I Sách giáo trình 4
8 1159257 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 S300I Sách giáo trình 5
9 1159258 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 S300I Sách giáo trình 6
10 1159259 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 S300I Sách giáo trình 7