DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Jim Lee |
Nhan đề
| 1000 Reading Comprehension Practice test items for the new toeic test / Lee Jim |
Mô tả vật lý
| 332tr. : minh hoa ; 27cm |
Phụ chú
| Jim's Toeic |
Từ khóa tự do
| Reading |
Từ khóa tự do
| Practice |
Từ khóa tự do
| Comprehension |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507626-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1154792 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12976 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AD254037-8131-4089-9022-35ACF870BF57 |
---|
005 | 202011191418 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000 |
---|
039 | |a20201119141821|bphamhuong|y20150616152151|zphamhuong |
---|
082 | |a428|bJ311M |
---|
100 | |aJim Lee |
---|
245 | |a1000 Reading Comprehension Practice test items for the new toeic test / |cLee Jim |
---|
300 | |a332tr. : |bminh hoa ; |c27cm |
---|
500 | |aJim's Toeic |
---|
653 | |aReading |
---|
653 | |a Practice |
---|
653 | |aComprehension |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507626-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1154792 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1154792
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2507628
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
2507626
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
2507627
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 J311M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào