DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Michelle Han |
Nhan đề
| Complete TOEIC listening comprehension / Michelle Han |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2011 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 28cm + đĩa |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Từ khóa tự do
| Comprehension |
Từ khóa tự do
| Listening |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507650-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1159373-82, 1159489-90 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13881 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DF602705-15E5-496A-A969-A1A1716E8B32 |
---|
005 | 202011271407 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c212000 |
---|
039 | |a20201127140753|btrannhien|y20160516100651|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bM300C |
---|
100 | |aMichelle Han |
---|
245 | |aComplete TOEIC listening comprehension / |cMichelle Han |
---|
260 | |bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2011 |
---|
300 | |a282 tr. ; |c28cm + đĩa |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
653 | |aComprehension |
---|
653 | |aListening |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507650-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1159373-82, 1159489-90 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1159373
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2507651
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
3
|
1159382
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
1159376
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1159379
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
1159374
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1159490
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
1159377
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1159380
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
2507652
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 M300C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào