DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Chu Văn mẫn |
Nhan đề
| Tin học trong công nghệ sinh học / Chu Văn mẫn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 255tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Tiếp cận và sử dụng phần mềm Microsoft excel trong nghiên cứu sinh học, cơ sở dữ liệu công nghệ sinh học trên internet, phân tích kết quả nghiên cứu theo chương trình tin - sinh |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115523 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2501990-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(11): 1155514-24 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13051 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4D16F355-4D13-4CB8-8B10-AEF1F187CB5F |
---|
005 | 202106301108 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20210630110821|bphamhuong|c20201123101637|dphamhuong|y20151012100605|zphamhuong |
---|
082 | |a005|bCH500T |
---|
100 | |aChu Văn mẫn |
---|
245 | |aTin học trong công nghệ sinh học / |cChu Văn mẫn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a255tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aTiếp cận và sử dụng phần mềm Microsoft excel trong nghiên cứu sinh học, cơ sở dữ liệu công nghệ sinh học trên internet, phân tích kết quả nghiên cứu theo chương trình tin - sinh |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aTin học |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học ứng dụng |
---|
692 | |aCông nghệ sinh học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115523 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2501990-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(11): 1155514-24 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/tin học trong công nghệ sinh học.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1155522
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
2501990
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
3
|
1155514
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
1155520
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
1155523
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
6
|
1155517
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1155524
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
8
|
1155518
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
1155521
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
2501991
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
005 CH500T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào