DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Khang Ngọc Hoa |
Nhan đề
| 301 Câu đàm thoại tiếng Trung Quốc :. T.2 : Giáo trình tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài phổ biến nhất thế giới / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 233tr. : minh họa ; 24cm + 1MP3 + 1 đĩa DVD |
Tóm tắt
| Hướng dẫn phương pháp học tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài qua các mẫu câu đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lai Tư Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Minh Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115604, 2120626-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(9): 1156275-83 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13235 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C4959936-B7B8-4508-801E-18FA315E6B66 |
---|
005 | 202312191517 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045828076|c198000 |
---|
039 | |a20231219151708|bphamhuong|c20231219142438|dphamhuong|y20151224090754|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1|bKH106B |
---|
100 | |aKhang Ngọc Hoa |
---|
245 | |a301 Câu đàm thoại tiếng Trung Quốc :. |nT.2 : |bGiáo trình tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài phổ biến nhất thế giới / |cKhang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2014 |
---|
300 | |a233tr. : |bminh họa ; |c24cm + 1MP3 + 1 đĩa DVD |
---|
520 | |aHướng dẫn phương pháp học tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài qua các mẫu câu đàm thoại |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aLai Tư Bình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Minh Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115604, 2120626-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(9): 1156275-83 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/301 câu đàm thoại tiếng trung quốc t2.jpg |
---|
890 | |a13|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1156276
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
1156279
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
1156282
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
4
|
2115604
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
2120627
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
6
|
1156280
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
2120628
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
8
|
1156283
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
1156277
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
2120626
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1 KH106B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào