- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: 300 câu đàm thoại Nhật - Việt
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Trần Việt Thanh |
Nhan đề
| 300 câu đàm thoại Nhật - Việt |
Nhan đề
| Trần Việt Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao Động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 19cm, 2 CD |
Tóm tắt
|
Gồm 30 chủ đề, mỗi chủ đề cung cấp một số câu tiêu biểu, có phần đàm thoại, phần luyện tập và phần từ vựng tương ứng. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2116417-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1159914, 1161722-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15014 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 63C61B2E-8E2F-41CE-81A3-F471B0582210 |
---|
005 | 202011301504 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |a20201130150459|bphamhuong|c20191024082706|dphamhuong|y20170420103529|zphamhuong |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aTrần Việt Thanh |
---|
245 | |a300 câu đàm thoại Nhật - Việt |
---|
245 | |cTrần Việt Thanh |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bLao Động, |c2011 |
---|
300 | |c19cm, 2 CD |
---|
520 | |a
Gồm 30 chủ đề, mỗi chủ đề cung cấp một số câu tiêu biểu, có phần đàm thoại, phần luyện tập và phần từ vựng tương ứng. |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2116417-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1159914, 1161722-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/300.jpg |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161724
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
2116419
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
1159914
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1161722
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
2116417
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1161723
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
2116418
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|