|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14654 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C7482CFE-5970-484A-BE9B-C75888338660 |
---|
005 | 202404010925 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240401092556|bphamhuong|c20201207145835|dphamhuong|y20170327100051|zvunga |
---|
082 | |a915.9729|bL302S |
---|
245 | |aLịch sử Đảng bộ Quảng Ninh |
---|
260 | |aQuảng Ninh : |bQuảng Ninh, |c2002 |
---|
300 | |a263tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aĐiều kiện tự nhiên |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2122191 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122191
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
915.9729 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào